Có 2 kết quả:
对立面 duì lì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 對立面 duì lì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opposite
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opposite
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)
Bình luận 0