Có 2 kết quả:

对立面 duì lì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ對立面 duì lì miàn ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) opposite
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) opposite
(2) antonym
(3) the opposite side (in a conflict)

Bình luận 0